Full Name: Mathyas Randriamamy
Tên áo: RANDRIAMAMY
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Apr 23, 2003)
Quốc gia: Madagascar
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 76
CLB: Ermis Aradippou
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2023 | Ermis Aradippou | 65 |
Jun 2, 2023 | Paris Saint-Germain | 65 |
Jun 1, 2023 | Paris Saint-Germain | 65 |
Jan 26, 2023 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: FC Sète 34 | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Antonis Katsis | HV,TV(P),DM(PC) | 35 | 78 | ||
34 | Christoforos Charalampous | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
Sancidino Silva | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |||
Mathyas Randriamamy | GK | 21 | 65 | |||
Nedim Hubijar | F(C) | 23 | 65 | |||
Charis Chatzigavriel | GK | 21 | 60 | |||
Ioannis Tsoutsouki | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
Giorgos Mavris | AM,F(T) | 20 | 60 | |||
16 | Antonis Christaki | DM,TV,AM(C) | 20 | 68 | ||
6 | Pavlos Charalampous | HV(C) | 20 | 65 |