Full Name: Christoforos Charalampous
Tên áo: CHARALAMPOUS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jul 9, 1992)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Ermis Aradippou
Squad Number: 34
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | Ermis Aradippou | 75 |
Apr 13, 2021 | EN THOI Lakatamias | 75 |
Mar 26, 2020 | Ethnikos Assia | 75 |
Oct 18, 2017 | Ethnikos Assia | 75 |
Jun 18, 2017 | Ethnikos Assia | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Antonis Katsis | HV,TV(P),DM(PC) | 35 | 78 | ||
34 | Christoforos Charalampous | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
Sancidino Silva | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |||
Mathyas Randriamamy | GK | 21 | 65 | |||
Nedim Hubijar | F(C) | 23 | 65 | |||
Charis Chatzigavriel | GK | 21 | 60 | |||
Ioannis Tsoutsouki | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
Giorgos Mavris | AM,F(T) | 19 | 60 | |||
16 | Antonis Christaki | DM,TV,AM(C) | 20 | 68 | ||
6 | Pavlos Charalampous | HV(C) | 20 | 65 |