?
Moshe BEN LULU

Full Name: Moshe Ben Lulu

Tên áo: BEN LULU

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 36 (Apr 13, 1988)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2023Ironi Tiberias67
Sep 30, 2022Ironi Tiberias67
Feb 13, 2022Ironi Tiberias67
Feb 7, 2022Ironi Tiberias79
Feb 7, 2022Ironi Tiberias79

Ironi Tiberias Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Gershon KoffieGershon KoffieDM,TV,AM(C)3377
7
Ahmed AbedAhmed AbedAM,F(PT)3474
23
Ben VahabaBen VahabaHV(C)3275
8
Ofir MizrahiOfir MizrahiAM(PT),F(PTC)3074
22
Viki KahlonViki KahlonHV(PT),DM,TV(P)3176
10
Yaniv BrikYaniv BrikDM,TV,AM(C)2973
1
Daniel TenenbaumDaniel TenenbaumGK2976
20
Franco MazurekFranco MazurekTV(C),AM(PTC)3179
9
Stanislav BilenkiyStanislav BilenkiyF(PTC)2677
72
Shay KonstantinShay KonstantinHV,DM,TV,AM(P)2877
27
Snir Talias
Hapoel Haifa
TV(C),AM(PTC)2573
Itay Zada
Hapoel Jerusalem
TV(C)2170
16
Namir AgaNamir AgaHV,DM(C)2973
77
Nehoray Ifrah
Maccabi Haifa FC
AM,F(P)2173
6
Basam Zaarura
Maccabi Netanya
DM,TV(C)2273
6
Yonatan TeperYonatan TeperDM,TV(C)2473
16
Niv TubulNiv TubulAM,F(C)2062