Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tranent
Tên viết tắt: TRA
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Foresters Park (2,300)
Giải đấu: Lowland League
Địa điểm: Tranent
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Kris Renton | F(C) | 34 | 67 | ||
0 | James Keatings | AM,F(PTC) | 33 | 68 | ||
0 | Ross Gray | TV,AM(PT) | 32 | 64 | ||
0 | Jonny Stewart | DM,TV(C) | 34 | 63 | ||
0 | Dean Brett | HV,DM,TV(P) | 32 | 66 | ||
0 | Scott Gray | TV,AM(P) | 30 | 67 | ||
0 | Kieran Gibbons | DM,TV(C) | 29 | 63 | ||
12 | Rory Currie | F(C) | 26 | 67 | ||
1 | Kelby Mason | GK | 26 | 64 | ||
0 | Ben Stirling | HV(PC),DM(C) | 26 | 68 | ||
0 | Robbie Mcintyre | HV,DM(T) | 30 | 66 | ||
0 | Alan Horne | HV(PC) | 36 | 63 | ||
23 | Conor Doan | HV,DM,TV(T) | 25 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |