Full Name: Matthew James Taylor
Tên áo: TAYLOR
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Jan 30, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2016 | Bath City | 73 |
Jul 1, 2016 | Bath City | 73 |
Mar 1, 2016 | Bath City | 74 |
Feb 11, 2016 | Bath City | 75 |
Oct 16, 2015 | Newport County | 75 |
Jul 8, 2015 | Newport County | 78 |
Aug 1, 2014 | Cheltenham Town | 78 |
Aug 1, 2014 | Cheltenham Town | 76 |
Jul 25, 2014 | Cheltenham Town | 79 |
Jul 2, 2014 | Bradford City | 79 |
Sep 21, 2013 | Bradford City đang được đem cho mượn: Colchester United | 79 |
Aug 2, 2013 | Bradford City | 79 |
Aug 16, 2012 | Charlton Athletic | 79 |
Aug 30, 2011 | Charlton Athletic | 78 |
Dec 7, 2009 | Charlton Athletic | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alex Fisher | F(C) | 34 | 70 | ||
11 | ![]() | Elliott Frear | TV,AM(T) | 34 | 73 | |
![]() | Jordan Tillson | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
6 | ![]() | Kieran Parselle | HV(T) | 28 | 69 | |
3 | ![]() | Danny Greenslade | HV(T) | 31 | 71 | |
![]() | F(PTC) | 28 | 65 | |||
![]() | Matt Bower | HV(C) | 26 | 64 | ||
17 | ![]() | Scott Wilson | F(C) | 32 | 67 | |
![]() | Ollie Tomlinson | HV(PC) | 22 | 65 | ||
![]() | Zac Smith | TV(PC),AM(P) | 24 | 67 | ||
![]() | Luke Russe | DM,TV(C) | 25 | 64 | ||
![]() | Harvey Wiles-Richards | GK | 22 | 65 | ||
![]() | TV(C) | 20 | 63 | |||
![]() | AM(PTC) | 21 | 60 |