Full Name: Anderson Francisco Nunes
Tên áo: NUNES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Jan 21, 1982)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 82
CLB: Goianésia EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2023 | Goianésia EC | 78 |
Nov 15, 2021 | EC São Bento | 78 |
Jun 6, 2021 | EC Santo André | 78 |
Jun 22, 2020 | SE Gama | 78 |
Apr 12, 2017 | Brasiliense | 78 |
Jun 19, 2016 | Botafogo SP | 78 |
Jul 9, 2015 | Botafogo SP | 78 |
Jan 2, 2015 | Guarani FC | 78 |
Jan 1, 2015 | Guarani FC | 78 |
Nov 29, 2014 | Guarani FC đang được đem cho mượn: RB Bragantino | 78 |
Nov 29, 2014 | Guarani FC đang được đem cho mượn: RB Bragantino | 78 |
Nov 14, 2014 | Guarani FC đang được đem cho mượn: RB Bragantino | 80 |
Jul 5, 2014 | RB Bragantino | 80 |
May 12, 2014 | Clube de Regatas Brasil | 80 |
Jan 6, 2014 | EC Santo André | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Anderson Nunes | F(C) | 43 | 78 | ||
![]() | Carlos Medina | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 79 | ||
![]() | Rafael Cruz | HV,DM,TV(P) | 40 | 74 | ||
![]() | Wiliam Kozlowski | AM(PTC) | 41 | 73 | ||
![]() | Oliveira Carlão | HV,DM,TV(T) | 37 | 74 | ||
![]() | Pereira Everton | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | ||
![]() | Andrade Wallace | GK | 32 | 74 | ||
![]() | Mateus da Silva | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Édson Júnior | F(C) | 30 | 73 | ||
![]() | Matheus Cabral | GK | 26 | 70 | ||
![]() | Raphael Soares | HV,DM,TV(T) | 33 | 67 |