# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Michel Luan | AM(PT),F(PTC) | 36 | 70 | |
50 | ![]() | Marcelo Toscano | F(PTC) | 39 | 78 | |
0 | ![]() | Welton Heleno | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Sandim Kelvin | HV(C) | 25 | 65 | |
4 | ![]() | Pedro Romano | HV(PC) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Brasilerão Série B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Brasiliense |
![]() | Brasília FC |
![]() | Ceilândia EC |