Suárez ESTEBAN

Full Name: Esteban Andrés Suárez

Tên áo: ESTEBAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 49 (Jun 27, 1975)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2016Real Oviedo83
Dec 9, 2016Real Oviedo83
May 22, 2014Real Oviedo85
Jan 20, 2014UD Almería85
Jan 15, 2014UD Almería84
Oct 22, 2013UD Almería84
Aug 29, 2013UD Almería84
Aug 1, 2013UD Almería84
Jul 29, 2013UD Almería83
Jun 24, 2013UD Almería83
Dec 8, 2010UD Almería83
Sep 8, 2009UD Almería84

Real Oviedo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Santi CazorlaSanti CazorlaTV,AM(C)4083
10
Francisco PortilloFrancisco PortilloAM(PTC),F(PT)3482
4
David CostasDavid CostasHV(PC)3083
César de la HozCésar de la HozDM,TV(C)3382
2
Álvaro LemosÁlvaro LemosHV,DM,TV,AM(P)3282
12
Dani CalvoDani CalvoHV(C)3183
13
Aarón EscandellAarón EscandellGK2982
11
Santiago Colombatto
Club León
DM,TV(C)2883
1
Quentin BraatQuentin BraatGK2781
Nacho VidalNacho VidalHV,DM,TV(P)3086
21
Carlos PomaresCarlos PomaresHV(TC),DM(T)3278
7
Sebas MoyanoSebas MoyanoAM(PTC)2883
24
Lucas AhijadoLucas AhijadoHV,DM,TV(P),AM(PT)3081
16
Jaime SeoaneJaime SeoaneTV,AM(C)2883
19
Federico Viñas
Club León
F(C)2685
23
Haissem HassanHaissem HassanAM,F(PTC)2382
6
Kwasi SiboKwasi SiboDM,TV(C)2680
9
Alexandre Alemão
SC Internacional
AM(PT),F(PTC)2782
18
Paulino de la FuentePaulino de la FuenteAM(PTC)2782
27
Álex CarderoÁlex CarderoTV,AM(C)2170
14
Daniel ParaschivDaniel ParaschivTV,AM,F(C)2682
15
Oier LuengoOier LuengoHV(TC)2782
17
Francisco MascaFrancisco MascaAM(PT),F(PTC)2480
Osky MenéndezOsky MenéndezHV,DM,TV(T)2170
Santi MiguélezSanti MiguélezF(C)2367
16
Ilyas Chaira
Girona FC
AM,F(PT)2482
3
Rahim AlhassaneRahim AlhassaneHV(TC),DM,TV(T)2378
Marco EstebanMarco EstebanHV(PC)1964
Diego MenéndezDiego MenéndezDM,TV,AM(C)2070