14
Konstantin VASSILJEV

Full Name: Konstantin Vassiljev

Tên áo: VASSILJEV

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Aug 16, 1984)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: FC Flora

Squad Number: 14

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Đá phạt
Phạt góc
Chuyền
Sáng tạo
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Điều khiển

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2022FC Flora78
Nov 15, 2022FC Flora80
Aug 29, 2022FC Flora80
Mar 2, 2019FC Flora80
Aug 5, 2018Piast Gliwice80

FC Flora Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Konstantin VassiljevKonstantin VassiljevTV,AM(C)4078
20
Sergei ZenjovSergei ZenjovAM(PT),F(PTC)3579
9
Rauno AllikuRauno AllikuAM(P),F(PC)3478
11
Rauno SappinenRauno SappinenAM,F(PTC)2878
4
Marco LukkaMarco LukkaHV,DM,TV(TC)2777
22
Mark Anders LepikMark Anders LepikAM(T),F(TC)2476
28
Markus SoometsMarkus SoometsDM,TV(C)2474
13
Nikita MihhailovNikita MihhailovTV,AM(PC)2276
8
Danil KuraksinDanil KuraksinAM,F(PT)2173
5
Vladislav KreidaVladislav KreidaDM,TV,AM(C)2577
33
Evert GrünvaldEvert GrünvaldGK2378
26
Kristo HussarKristo HussarHV(PT),DM,TV(P)2279
77
Kristen LapaKristen LapaGK2472
23
Mihhail KolobovMihhail KolobovHV,DM(C)1970
Andreas VaherAndreas VaherHV(C)2067
24
Oscar Pihela
FC Kuressaare
HV(C)1863
7
Tony VarjundTony VarjundAM,F(C)1764
Mark KukkMark KukkHV(PC)1768
6
Robert VeeringRobert VeeringHV(TC)1872
16
Erko TougjasErko TougjasHV(TC)2172
1
Silver RebaneSilver RebaneGK1866
Sten PrunnSten PrunnAM(PTC)1968
80
Roland LukasRoland LukasTV,AM(C)1868
18
Remo ValdmetsRemo ValdmetsDM,TV(C)1666
15
Oliver CekredziOliver CekredziTV,AM(C)1965
89
Maksim Kalimullin
Legia Warszawa
AM,F(C)1870