Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Los Motilones. El Doblemente Glorioso.
Tên thu gọn: Cúcuta
Tên viết tắt: CÚC
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: General Santander (42,901)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Cúcuta
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Stalin Motta | TV,AM(C) | 40 | 78 | ||
0 | Hernán Pertúz | HV(C) | 35 | 78 | ||
8 | Cristian Álvarez | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
0 | Sergio Avellaneda | GK | 34 | 75 | ||
27 | Mauricio Duarte | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
11 | Jeysen Núñez | F(C) | 35 | 78 | ||
21 | Darwin Carrero | HV(PTC) | 31 | 77 | ||
8 | William Parra | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
7 | Matteo Frigerio | TV(C) | 28 | 74 | ||
0 | Oscar Caicedo | F(PTC) | 28 | 70 | ||
3 | Leonardo Escorcia | HV(TC) | 28 | 78 | ||
8 | Harlin Suárez | DM,TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
0 | Domingo Ortiz | TV(C) | 27 | 74 | ||
0 | Gustavo Carvajal | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
0 | Sebastián Yabur | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 73 | ||
3 | Kevin Moreno | HV(C) | 24 | 73 | ||
0 | Juan Pablo Marín | TV(C) | 24 | 67 | ||
0 | Lucas Ríos | TV,AM(PT) | 26 | 73 | ||
21 | Jefferson Ramos | AM,F(PC) | 26 | 75 | ||
13 | Juan Camilo Moreno | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
31 | Brayan Moreno | F(C) | 26 | 75 | ||
14 | Yilber Arboleda | TV(C) | 25 | 77 | ||
0 | Luis Guevara | TV(C) | 23 | 67 | ||
0 | Jefry Zapata | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
0 | F(C) | 22 | 73 | |||
7 | Jaime Peralta | F(C) | 19 | 77 | ||
30 | Agustín Cano | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
20 | Juan David Rueda | TV,AM,F(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atlético Bucaramanga |