Full Name: José Paulo Bezerra Maciel Júnior

Tên áo: PAULINHO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 36 (Jul 25, 1988)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Mohican

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Stamina
Chuyền
Điều khiển
Phạt góc
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Lãnh đạo

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Bezerra Paulinho

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024Corinthians83
Jul 15, 2024Corinthians83
Jul 15, 2024Corinthians83
Sep 26, 2023Corinthians83
Sep 20, 2023Corinthians86

Corinthians Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Conserva FágnerConserva FágnerHV,DM,TV(P)3585
19
André CarrilloAndré CarrilloTV(C),AM(PTC)3383
94
Memphis DepayMemphis DepayAM,F(PTC)3089
16
Pedro HenriquePedro HenriqueTV,AM(PT),F(PTC)3482
13
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)3184
11
Ángel RomeroÁngel RomeroAM(PT),F(PTC)3285
77
Igor CoronadoIgor CoronadoTV(C),AM(PTC)3283
5
André RamalhoAndré RamalhoHV(C)3287
22
Héctor HernándezHéctor HernándezAM(PT),F(PTC)2983
7
Barberan Maycon
Shakhtar Donetsk
DM,TV,AM(C)2786
8
Matos CharlesMatos CharlesDM,TV(C)2882
80
Alex SantanaAlex SantanaDM,TV,AM(C)2983
9
Yuri AlbertoYuri AlbertoAM(PT),F(PTC)2387
6
Diego PalaciosDiego PalaciosHV,DM,TV(T)2585
1
Hugo SouzaHugo SouzaGK2585
25
Júnior Cacá
Tokushima Vortis
HV,DM(C)2583
3
Félix TorresFélix TorresHV(C)2786
32
Matheus DonelliMatheus DonelliGK2278
20
Pedro RaúlPedro RaúlF(C)2885
70
José MartínezJosé MartínezDM,TV(C)3085
4
João CaetanoJoão CaetanoHV(TC)2582
33
Ruan Oliveira
CA Metropolitano
TV,AM(C)2477
2
Matheus FrançaMatheus FrançaHV,DM,TV(P)2486
46
Hugo FerreiraHugo FerreiraHV,DM,TV(T)2783
21
Matheus BiduMatheus BiduHV,DM,TV(T)2582
14
Almeida RanieleAlmeida RanieleHV,DM(C)2784
10
Rodrigo GarroRodrigo GarroTV(C),AM(PTC)2686
17
Giovane SantanaGiovane SantanaAM,F(PC)2177
27
Breno BidonBreno BidonDM,TV,AM(C)1982
35
Léo ManaLéo ManaHV,DM,TV(P)2076
30
Matheus AraújoMatheus AraújoTV(C),AM(TC)2277
46
Renato SantosRenato SantosHV(C)2070
37
Ryan GustavoRyan GustavoDM,TV,AM(C)2177
Kayke FerrariKayke FerrariAM,F(PT)2070
Jesse CostaJesse CostaTV(C),AM(PTC)1965
40
Felipe LongoFelipe LongoGK1965
49
Yago KauãYago KauãDM,TV(C)1865
43
Gui NegãoGui NegãoF(C)1767