Full Name: Cristian Torres
Tên áo: TORRES
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Jun 18, 1985)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2015 | FK Liepaja | 77 |
Apr 12, 2015 | FK Liepaja | 77 |
Apr 27, 2014 | FK Liepaja | 77 |
Feb 15, 2010 | FK Qabala | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hilario Dodô | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Nik Kapun | TV,AM(TC) | 30 | 77 | ||
17 | Sammy Skytte | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
Lassana Faye | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |||
42 | Inácio Miguel | HV,DM(C) | 28 | 77 | ||
1 | Vjaceslavs Kudrjavcevs | GK | 26 | 68 | ||
99 | Artem Bilyi | TV(C) | 24 | 70 | ||
9 | Luka Silagadze | TV,AM(PTC) | 25 | 72 | ||
Janis Krautmanis | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 70 | |||
8 | Davit Samurkasovi | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
Luka Sanikidze | GK | 25 | 72 | |||
Vazha Patsatsia | HV(C) | 26 | 73 | |||
Pape Fall | HV,DM(T) | 23 | 72 | |||
Rati Ardazishvili | TV,AM(C) | 26 | 73 |