Full Name: Shavkat Salomov
Tên áo: SALOMOV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Nov 13, 1985)
Quốc gia: Uzbekistan
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2023 | FK Buxoro | 77 |
Feb 19, 2022 | FK Buxoro | 77 |
Jan 25, 2021 | Surkhon Termez | 77 |
Feb 10, 2018 | FK Buxoro | 77 |
Feb 5, 2018 | FK Buxoro | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vitaliy Denisov | HV,DM,TV(T) | 37 | 78 | ||
11 | Jasur Khasanov | AM(PTC),F(PT) | 41 | 78 | ||
80 | Milan Mirosavljev | F(C) | 29 | 76 | ||
93 | Marko Kolaković | HV(C) | 31 | 78 | ||
94 | Frane Ikić | HV(C) | 30 | 78 | ||
16 | Artyom Filiposyan | HV(C) | 36 | 77 | ||
88 | Dominik Begic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
33 | Yaroslav Makushinskiy | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
10 | Izzatilla Abdullaev | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | ||
1 | Shirinboy Abdullaev | GK | 32 | 69 | ||
4 | Elyor Orifov | HV(PTC) | 32 | 73 | ||
23 | Bekhruz Shodmonov | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
7 | Daniel Nasriddinov | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
9 | Khusayn Ergashboev | TV,AM(C) | 24 | 63 | ||
65 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | |||
Sukhrob Berdiev | AM(PT),F(PTC) | 34 | 70 |