Full Name: Luiz Paulo Hilario
Tên áo: DODÔ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Oct 16, 1987)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: FK Liepaja
Squad Number: 9
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2022 | FK Liepaja | 77 |
Jan 16, 2019 | FK Liepaja | 77 |
Aug 14, 2018 | Riga FC | 77 |
May 9, 2018 | AE Larissa | 77 |
May 9, 2018 | AE Larissa | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hilario Dodô | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Nik Kapun | TV,AM(TC) | 30 | 77 | ||
17 | Sammy Skytte | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
Lassana Faye | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |||
42 | Inácio Miguel | HV,DM(C) | 28 | 77 | ||
1 | Vjaceslavs Kudrjavcevs | GK | 26 | 68 | ||
9 | Luka Silagadze | TV,AM(PTC) | 25 | 72 | ||
8 | Davit Samurkasovi | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
Luka Sanikidze | GK | 25 | 72 | |||
Vazha Patsatsia | HV(C) | 26 | 73 | |||
Pape Fall | HV,DM(T) | 23 | 72 | |||
Rati Ardazishvili | TV,AM(C) | 26 | 73 |