Full Name: Guillermo Alejandro Suárez
Tên áo: SUÁREZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Jun 9, 1985)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 74
CLB: Club Rivadavia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2022 | Club Rivadavia | 77 |
Feb 16, 2022 | Club Rivadavia | 81 |
Jun 8, 2020 | Club Rivadavia | 81 |
Nov 25, 2017 | Club Rivadavia | 81 |
Aug 11, 2016 | Douglas Haig | 81 |
Jul 27, 2015 | Coquimbo Unido | 81 |
May 18, 2015 | Club Rivadavia | 81 |
Aug 20, 2014 | Deportivo Morón | 81 |
Jul 2, 2014 | CD Cobresal | 81 |
Jun 29, 2014 | CD Cobresal đang được đem cho mượn: Deportivo Morón | 81 |
Jan 26, 2014 | CD Cobresal | 81 |
Nov 12, 2013 | O'Higgins FC | 81 |
Apr 10, 2013 | O'Higgins FC đang được đem cho mượn: San Martín de San Juan | 81 |
Aug 26, 2012 | O'Higgins FC đang được đem cho mượn: San Martín de San Juan | 81 |
Jan 18, 2012 | O'Higgins FC | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Guillermo Suárez | AM(PT),F(PTC) | 39 | 77 | ||
![]() | Alejandro López | HV,DM,TV(T) | 35 | 77 | ||
![]() | Esteban Ciaccheri | F(TC) | 33 | 77 | ||
![]() | José Tamburelli | F(TC) | 31 | 75 | ||
![]() | Maximiliano Fornari | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
![]() | Leandro Cuomo | TV(C) | 29 | 76 |