Full Name: Davit Samurkasovi
Tên áo: SAMURKASOVI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Feb 5, 1998)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 65
CLB: FK Liepaja
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2023 | FK Liepaja | 75 |
Jan 13, 2023 | Torpedo Kutaisi | 75 |
Aug 22, 2022 | AO Episkopi | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hilario Dodô | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Nik Kapun | TV,AM(TC) | 30 | 77 | ||
17 | Sammy Skytte | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
Lassana Faye | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |||
42 | Inácio Miguel | HV,DM(C) | 28 | 77 | ||
1 | Vjaceslavs Kudrjavcevs | GK | 26 | 68 | ||
9 | Luka Silagadze | TV,AM(PTC) | 25 | 72 | ||
8 | Davit Samurkasovi | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
Luka Sanikidze | GK | 25 | 72 | |||
Vazha Patsatsia | HV(C) | 26 | 73 | |||
Pape Fall | HV,DM(T) | 23 | 72 | |||
Rati Ardazishvili | TV,AM(C) | 26 | 73 |