7
Janis KRAUTMANIS

Full Name: Janis Krautmanis

Tên áo: KRAUTMANIS

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Apr 22, 1997)

Quốc gia: Latvia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Grobiņas SC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2025Grobiņas SC73
Dec 23, 2024Grobiņas SC72
Dec 2, 2024FK Liepaja72
Dec 1, 2024FK Liepaja72
May 30, 2024FK Liepaja đang được đem cho mượn: Grobiņas SC72
May 24, 2024FK Liepaja đang được đem cho mượn: Grobiņas SC70
Apr 8, 2024FK Liepaja đang được đem cho mượn: Grobiņas SC70
Jan 5, 2023FK Liepaja70
Sep 11, 2022FK RFS70
Sep 6, 2022FK RFS70
Mar 9, 2022FK RFS67

Grobiņas SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Glebs KluskinsGlebs KluskinsTV(C)3274
10
Deivids DobrecovsDeivids DobrecovsAM,F(C)2872
1
Artem MalyshArtem MalyshGK2472
7
Janis KrautmanisJanis KrautmanisHV(TC),DM,TV(T)2873
22
Gijs SteinfelderGijs SteinfelderAM(PTC)2263
Denys GalataDenys GalataAM,F(PTC)2470
Olgerts RascevskisOlgerts RascevskisHV,DM,TV,AM(PT)2272
11
Antons TumanovsAntons TumanovsHV,DM(P)2869
14
Krisjanis RupeiksKrisjanis RupeiksHV(PC)1867
13
Ralfs DzerinsRalfs DzerinsHV(TC)2872
18
Karlis MikulskisKarlis MikulskisHV(C)2173
12
Rudolfs MelkisRudolfs MelkisHV,DM,TV(P)2072
3
Davids DruzininsDavids DruzininsHV(C)2172
32
Nikita PincuksNikita PincuksGK2165
8
Emils KnapsisEmils KnapsisAM,F(T)2971
20
Markuss KruglauzsMarkuss KruglauzsF(C)2370
25
Rauls BorisovsRauls BorisovsTV(C)1862
15
Roberts PirktinsRoberts PirktinsDM,TV(C)3768
2
Martins RaihsMartins RaihsTV(C)1960
5
Roberts UntulisRoberts UntulisTV(C)1862
19
Andris KrusatinsAndris KrusatinsTV(C),AM(PTC)2873
23
Maksims FjodorovsMaksims FjodorovsHV,DM(C)2172
44
Zakaria SdaiguiZakaria SdaiguiTV,AM(C)2470