Full Name: Philippe Mexès

Tên áo: MEXÈS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 42 (Mar 30, 1982)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Lãnh đạo
Quyết liệt
Sức mạnh
Truy cản
Aerial Ability
Marking
Long Throws
Penalties
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 20, 2016AC Milan83
Dec 20, 2016AC Milan83
Jul 1, 2016AC Milan86
May 15, 2016AC Milan86
Dec 10, 2015AC Milan88
Jul 8, 2015AC Milan89
Jul 6, 2015AC Milan89
Dec 22, 2013AC Milan89
Dec 18, 2013AC Milan90
Jan 28, 2013AC Milan90
Dec 19, 2012AC Milan90
Dec 19, 2012AC Milan90
Dec 14, 2011AC Milan91
Feb 8, 2010AC Milan92
Feb 8, 2010AS Roma92

AC Milan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Kyle Walker
Manchester City
HV(PC),DM(P)3491
24
Alessandro FlorenziAlessandro FlorenziHV,DM,TV(PT)3488
57
Marco SportielloMarco SportielloGK3286
16
Mike MaignanMike MaignanGK2992
9
Luka JovićLuka JovićF(C)2789
8
Ruben Loftus-CheekRuben Loftus-CheekTV,AM(PC)2989
11
Christian PulisicChristian PulisicAM(PTC),F(PT)2692
90
Tammy Abraham
AS Roma
F(C)2790
19
Theo HernándezTheo HernándezHV(TC),DM,TV(T)2792
23
Fikayo TomoriFikayo TomoriHV(C)2791
46
Matteo GabbiaMatteo GabbiaHV(C)2588
79
João Félix
Chelsea
AM,F(TC)2591
22
Emerson RoyalEmerson RoyalHV,DM,TV(P)2689
14
Tijjani ReijndersTijjani ReijndersDM,TV,AM(C)2691
10
Rafael LeãoRafael LeãoAM(T),F(TC)2593
99
Riccardo Sottil
ACF Fiorentina
AM,F(PT)2586
21
Samuel ChukwuezeSamuel ChukwuezeAM,F(PT)2590
29
Youssouf FofanaYoussouf FofanaDM,TV(C)2690
31
Strahinja PavlovićStrahinja PavlovićHV(C)2388
7
Santiago GiménezSantiago GiménezF(C)2389
28
Malick ThiawMalick ThiawHV,DM(C)2389
80
Yunus MusahYunus MusahTV,AM(PC)2288
38
Warren BondoWarren BondoDM,TV(C)2184
42
Filippo TerraccianoFilippo TerraccianoHV,DM(P),TV(PC)2282
73
Francesco CamardaFrancesco CamardaF(C)1776
20
Álex JiménezÁlex JiménezHV,DM,TV,AM(PT)1976
96
Lorenzo TorrianiLorenzo TorrianiGK2073