Full Name: Guglielmo Stendardo

Tên áo: STENDARDO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 43 (May 6, 1981)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 89

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Composure
Quyết liệt
Sức mạnh
Aerial Ability
Marking
Lãnh đạo
Long Throws
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 26, 2017Pescara Calcio83
May 26, 2017Pescara Calcio83
Jan 3, 2017Pescara Calcio85
Dec 19, 2016Atalanta BC85
Sep 4, 2013Atalanta BC86
Dec 14, 2012Atalanta BC86
Dec 14, 2012Atalanta BC86
Aug 2, 2012Atalanta BC85
Jan 20, 2012SS Lazio đang được đem cho mượn: Atalanta BC85
Dec 13, 2011SS Lazio85
Jan 27, 2010SS Lazio86

Pescara Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Riccardo BroscoRiccardo BroscoHV(C)3480
16
Carlo CrialeseCarlo CrialeseHV,DM,TV(T)3277
20
Accursio BentivegnaAccursio BentivegnaAM,F(PT)2877
14
Luca ValzaniaLuca ValzaniaDM,TV,AM(C)2982
22
Alessandro Plizzari
Venezia FC
GK2582
33
Erasmo Mulè
US Avellino
HV(C)2573
9
Edoardo VerganiEdoardo VerganiF(C)2475
10
Davide MerolaDavide MerolaAM,F(PTC)2478
11
Gianmarco Cangiano
Bologna FC
AM(PTC),F(PT)2377
77
Edoardo Pierozzi
ACF Fiorentina
HV,DM(P)2375
1
Ivan SaioIvan SaioGK2275
26
Lorenzo Lonardi
FC Südtirol
HV,DM,TV(C)2678
23
Filippo PellacaniFilippo PellacaniHV,DM,TV(C)2774
15
Riccardo ToninRiccardo ToninF(C)2473
7
Lorenzo MeazziLorenzo MeazziTV(C),AM(PTC)2373
6
Niccolò SquizzatoNiccolò SquizzatoDM,TV(C)2374
21
Andrea FerrarisAndrea FerrarisAM(PTC),F(PT)2270
Simone CastiglianiSimone CastiglianiAM(PTC),F(C)2165
25
Cornelius StaverCornelius StaverHV,DM,TV(P)2265
27
Brando MoruzziBrando MoruzziHV,DM,TV(T)2070
28
Antonino de MarcoAntonino de MarcoTV(C)2070
8
Matteo DagassoMatteo DagassoDM,TV(C)2073
19
Michael ZeppieriMichael ZeppieriAM(T),F(TC)1963