26
Lorenzo LONARDI

Full Name: Lorenzo Lonardi

Tên áo: LONARDI

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Feb 10, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Südtirol

On Loan at: Pescara Calcio

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024FC Südtirol đang được đem cho mượn: Pescara Calcio78
Aug 21, 2024FC Südtirol đang được đem cho mượn: Pescara Calcio78
Apr 15, 2024FC Südtirol78
Oct 14, 2023FC Südtirol78
Oct 10, 2023FC Südtirol76
Aug 21, 2023FC Südtirol76
Jun 25, 2023FC Südtirol76
Oct 30, 2022Virtus Verona76
Oct 25, 2022Virtus Verona75

Pescara Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Riccardo BroscoRiccardo BroscoHV(C)3380
16
Carlo CrialeseCarlo CrialeseHV,DM,TV(T)3277
20
Accursio BentivegnaAccursio BentivegnaAM,F(PT)2877
14
Luca ValzaniaLuca ValzaniaDM,TV,AM(C)2882
22
Alessandro PlizzariAlessandro PlizzariGK2482
33
Erasmo MulèErasmo MulèHV(C)2573
9
Edoardo VerganiEdoardo VerganiF(C)2375
10
Davide MerolaDavide MerolaAM,F(PTC)2478
17
Georgi TunjovGeorgi TunjovTV,AM(C)2375
11
Gianmarco CangianoGianmarco CangianoAM(PTC),F(PT)2377
77
Edoardo PierozziEdoardo PierozziHV,DM(P)2375
1
Ivan SaioIvan SaioGK2275
26
Lorenzo LonardiLorenzo LonardiHV,DM,TV(C)2578
23
Filippo PellacaniFilippo PellacaniHV,DM,TV(C)2674
15
Riccardo ToninRiccardo ToninF(C)2473
7
Lorenzo MeazziLorenzo MeazziTV(C),AM(PTC)2373
6
Niccolò SquizzatoNiccolò SquizzatoDM,TV(C)2374
21
Andrea FerrarisAndrea FerrarisAM(PTC),F(PT)2170
Simone CastiglianiSimone CastiglianiAM(PTC),F(C)2165
25
Cornelius StaverCornelius StaverHV,DM,TV(P)2165
27
Brando MoruzziBrando MoruzziHV,DM,TV(T)2070
28
Antonino de MarcoAntonino de MarcoTV(C)2070
8
Matteo DagassoMatteo DagassoDM,TV(C)2073
19
Michael ZeppieriMichael ZeppieriAM(T),F(TC)1963