Full Name: Davide Merola
Tên áo: MEROLA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Mar 27, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Empoli
On Loan at: Pescara Calcio
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | Empoli đang được đem cho mượn: Pescara Calcio | 76 |
Oct 16, 2023 | Empoli đang được đem cho mượn: Pescara Calcio | 76 |
Jul 24, 2023 | Empoli đang được đem cho mượn: Pescara Calcio | 76 |
Jun 2, 2023 | Empoli | 76 |
Jun 1, 2023 | Empoli | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Riccardo Brosco | HV(C) | 33 | 80 | ||
33 | Simone Franchini | TV(C) | 25 | 74 | ||
22 | Alessandro Plizzari | GK | 24 | 82 | ||
9 | Edoardo Vergani | F(C) | 23 | 75 | ||
10 | Davide Merola | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
8 | Salvatore Aloi | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
18 | Roberto Pierno | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
17 | Georgi Tunjov | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
32 | Gianmarco Cangiano | AM(PTC),F(PT) | 22 | 77 | ||
29 | Luigi Cuppone | F(C) | 26 | 78 | ||
24 | Ivan Mesík | HV(C) | 22 | 78 | ||
15 | Romano Floriani Mussolini | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | ||
7 | Michele Masala | AM(PTC),F(PT) | 19 | 67 | ||
23 | Filippo Pellacani | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
5 | Davide di Pasquale | HV(TC) | 28 | 75 | ||
6 | Niccolò Squizzato | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
11 | Federico Accornero | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | ||
2 | Lorenzo Milani | HV,DM,TV(T) | 22 | 77 |