Sofyane CHERFA

Full Name: Sofyane Cherfa

Tên áo: CHERFA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 40 (Aug 13, 1984)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2020Akritas Chlorakas79
Mar 10, 2020Akritas Chlorakas79
Feb 22, 2020Alki Oroklini79
May 3, 2019Alki Oroklini80
Mar 15, 2016CS Constantine80
Mar 10, 2016CS Constantine82
Jan 13, 2016Panthrakikos82
Jul 22, 2014Panthrakikos82
Jun 17, 2013AC Omonia Nicosia82
Jul 28, 2012AC Omonia Nicosia đang được đem cho mượn: Panthrakikos82
Jul 18, 2012AC Omonia Nicosia82
Mar 19, 2012AC Omonia Nicosia82
Nov 12, 2009LB Châteauroux80

Akritas Chlorakas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giannis ChatzivasilisGiannis ChatzivasilisAM(PT),F(PTC)3576
12
Jérôme GuihoataJérôme GuihoataHV(PC)3076
10
Andreas LemesiosAndreas LemesiosDM,TV(C)2774
Borja LlarenaBorja LlarenaF(PTC)2670
5
Kyriakos AntoniouKyriakos AntoniouHV(C)2473
44
Marios KokkinoftasMarios KokkinoftasHV,DM,TV(C)2272
55
Ákos OnódiÁkos OnódiGK2365
Ņikita ParfjonovsŅikita ParfjonovsGK2160
19
Vladimir FrateaVladimir FrateaDM,TV(C)2168
Thierno BarryThierno BarryAM,F(PT)2570
12
Giorgos VasiliouGiorgos VasiliouHV,DM(T)2360
99
Christodoulos PazarosChristodoulos PazarosGK2260
6
Ibrahim KoneIbrahim KoneDM,TV(C)2375
27
Ivan AlekseevIvan AlekseevDM,TV(C)2472
3
André MoreiraAndré MoreiraHV,DM,TV(T)2268
88
Mattheos KonstantinouMattheos KonstantinouHV(C)2265
1
Denys VakulykDenys VakulykGK2065