CS Constantine

Huấn luyện viên: Abdelkader Amrani

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: Constantine

Tên viết tắt: CSC

Năm thành lập: 1926

Sân vận động: Mohamed Hamlaoui (40,000)

Giải đấu: Ligue Professionnelle 1

Địa điểm: Constantine

Quốc gia: Algeria

CS Constantine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Axel MéyéAxel MéyéAM(PT),F(PTC)2978
16
Zakaria BouhalfayaZakaria BouhalfayaGK2779
9
Zakaria BenchaâZakaria BenchaâAM(PT),F(PTC)2774
26
Abdelkader KaibouAbdelkader KaibouAM(PTC)2778
2
Seifeddine ChettihSeifeddine ChettihHV,DM,TV(T)3375
19
Chamseddine DerradjiChamseddine DerradjiHV(C)3276
4
Laïd BellaouelLaïd BellaouelHV(C)2374
17
Amir BelailiAmir BelailiHV,DM,TV(P)3376
12
Oussama MeddahiOussama MeddahiHV,TV(P),DM(PC)3379
8
Houari BaoucheHouari BaoucheHV,DM,TV(T)2880
5
Nasreddine ZaalaniNasreddine ZaalaniHV(C)3279
23
Abdelmalek NecirAbdelmalek NecirGK3373
1
Kheireddine BoussoufKheireddine BoussoufGK3677
25
Miloud RebiaiMiloud RebiaiHV,DM(C)3076
7
Abdennour BelhociniAbdennour BelhociniAM(PTC),F(PT)2878
47
Hadji Chekal AffariHadji Chekal AffariDM,TV(C)2174
15
Zakaria MessibahZakaria MessibahDM,TV(C)2977
6
Mohamed BenchairaMohamed BenchairaDM,TV(C)3279
18
Messala MerbahMessala MerbahDM,TV(C)3077
10
Brahim DibBrahim DibAM(PTC)3180
3
Ishak HarrariIshak HarrariAM(PTC)2676
13
Nkembe EnowNkembe EnowF(C)2575
11
Mounder TemineMounder TemineAM(PT),F(PTC)2376
27
Ahmed KhaldiAhmed KhaldiAM,F(P)2677
21
Mohamed BenmessabihMohamed BenmessabihAM,F(PT)2874

CS Constantine Đã cho mượn

Không

CS Constantine nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

CS Constantine Lịch sử CLB

League History
Không
Cup History
Không

CS Constantine Rivals

Đội bóng thù địch
MC OranMC Oran
ES SétifES Sétif

Thành lập đội