Full Name: Yordan Hristov Miliev
Tên áo: MILIEV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 81
Tuổi: 37 (Dec 21, 1986)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2015 | KF Shkëndija 79 | 81 |
Jul 23, 2015 | KF Shkëndija 79 | 81 |
Mar 6, 2014 | KF Shkëndija 79 | 81 |
Jan 17, 2014 | KF Shkëndija 79 | 82 |
Dec 24, 2013 | Levski Sofia | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
95 | Davor Taleski | HV(C) | 28 | 74 | ||
7 | Valmir Nafiu | F(PTC) | 30 | 78 | ||
1 | Kostadin Zahov | GK | 36 | 78 | ||
22 | Bruno Dita | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Almir Aganspahić | F(C) | 27 | 78 | |||
Nasko Milev | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | |||
28 | Kamer Qaka | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | |||
Eraldo Cinari | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | |||
Endrit Krasniqi | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | |||
5 | Klisman Cake | HV(C) | 24 | 75 | ||
17 | Adenis Shala | TV,AM(PT) | 25 | 70 | ||
4 | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
Stefan Kocev | HV(PC) | 30 | 72 | |||
Ronaldo Webster | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 |