Yordan MILIEV

Full Name: Yordan Hristov Miliev

Tên áo: MILIEV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 38 (Dec 21, 1986)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2015KF Shkëndija 7981
Jul 23, 2015KF Shkëndija 7981
Mar 6, 2014KF Shkëndija 7981
Jan 17, 2014KF Shkëndija 7982
Dec 24, 2013Levski Sofia82
Nov 6, 2013Levski Sofia82
Jul 6, 2013Levski Sofia83
Apr 4, 2013Levski Sofia84

KF Shkëndija 79 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
95
Davor TaleskiDavor TaleskiHV(C)2974
7
Besart IbraimiBesart IbraimiAM(PT),F(PTC)3880
1
Kostadin ZahovKostadin ZahovGK3778
28
Kamer QakaKamer QakaDM,TV(C)3080
Liridon LatifiLiridon LatifiTV,AM(PT)3175
Daouda BambaDaouda BambaAM(PT),F(PTC)3078
Adamu AlhassanAdamu AlhassanDM,TV(C)2475
5
Klisman CakeKlisman CakeHV(C)2675
17
Adenis ShalaAdenis ShalaTV,AM(PT)2670
4
Reshat Ramadani
Dynamo Kyiv
HV,DM,TV(C)2273
Stefan KocevStefan KocevHV(PC)3172
Ronaldo WebsterRonaldo WebsterAM(PTC),F(PT)2475
2
Aleksander TrumciAleksander TrumciHV,DM,TV(P)2477
85
Mevlan AdiliMevlan AdiliHV(C)3175
8
Florent RamadaniFlorent RamadaniDM,TV,AM(C)2475