?
Ennur TOTRE

Full Name: Ennur Totre

Tên áo: TOTRE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Oct 29, 1996)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Sakaryaspor

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024Sakaryaspor77
Jun 8, 2024Vorskla Poltava77
Jun 1, 2024Vorskla Poltava77
Mar 10, 2024Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: KF Shkëndija 7977
Mar 10, 2024Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: KF Shkëndija 7976
Aug 5, 2023Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: KF Shkëndija 7976
Jun 2, 2023Vorskla Poltava76
Jun 1, 2023Vorskla Poltava76
Feb 13, 2023Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: KF Shkëndija 7976
Jan 26, 2023KF Shkëndija 7976
Aug 20, 2022Vorskla Poltava76
Aug 17, 2022KF Tirana76
Aug 5, 2022Vorskla Poltava76
Apr 14, 2020KF Shkëndija 7976
Nov 14, 2019KF Shkëndija 7975

Sakaryaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Bülent UzunBülent UzunHV,DM(T)3475
11
Mustafa PektemekMustafa PektemekF(C)3673
Jakub SzumskiJakub SzumskiGK3278
54
Salih DursunSalih DursunHV(PC),DM(C)3378
Ognjen Ozegović
Pari Nizhny Novgorod
AM(PT),F(PTC)3082
7
Bilal BasacikogluBilal BasacikogluAM,F(PT)2978
26
Dylan Saint-LouisDylan Saint-LouisAM(PT),F(PTC)2978
1
Ismail CipeIsmail CipeGK3073
Ennur TotreEnnur TotreDM,TV,AM(C)2877
4
Kahraman DemirtasKahraman DemirtasHV(TC)3077
10
Rayane AabidRayane AabidDM,TV,AM(C)3378
25
Nsana SimonNsana SimonDM,TV(C)2477
Emircan AltintasEmircan AltintasTV(C),AM(PTC)2973
9
Fernando AndradeFernando AndradeAM,F(PTC)3278
14
Emre Demir
Fenerbahçe SK
TV(C),AM(PTC)2173
Murat Cem Akpinar
Trabzonspor
DM,TV,AM(C)2676
12
Oguzhan CaparOguzhan CaparHV,DM(C)2876
19
Cebrail KarayelCebrail KarayelHV,DM,TV(P)3078
33
Erdi DikmenErdi DikmenHV(C)2778
30
Volkan Eğri̇Volkan Eğri̇AM,F(PTC)2670
72
Muhammed ErtürkMuhammed ErtürkHV,DM,TV,AM(P)3173
17
Engin Can Aksoy
Hatayspor
HV,DM,TV(T)2173
Abdel ZagréAbdel ZagréF(C)2072
66
Mendy Mamadou
Istanbulspor AŞ
AM(PT),F(PTC)2677
Umut UzunUmut UzunHV,DM,TV(P)2163
21
Miraç AsiltekinMiraç AsiltekinAM(PT),F(PTC)2163
Kerem Yusuf AydinKerem Yusuf AydinF(C)1762
Yusuf KarakuzuYusuf KarakuzuAM,F(PT)1964
Efe GüvenliEfe GüvenliF(C)1965
Kazım Efe YilmazerKazım Efe YilmazerTV(C)1762
Berat Can ŞanliBerat Can ŞanliHV(C)2063
Yunus Emre TekoğulYunus Emre TekoğulGK2066
53
Ali Emir KiliçAli Emir KiliçF(C)2060
39
Serkan DursunSerkan DursunF(C)2465
61
Temel ÇakmakTemel ÇakmakAM(PTC)2360
47
Yusuf AklanYusuf AklanGK2360
Arda TürkenArda TürkenHV(PTC)2060
24
Ali UğurluAli UğurluHV,DM,TV(P)2063
Serdar ArslanSerdar ArslanHV,DM,TV(C)2262
Alparslan DemirAlparslan DemirAM(PT),F(PTC)2563