Full Name: Pablo Andrés Escobar Valencia
Tên áo: ESCOBAR
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Feb 12, 1987)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 67
CLB: Árabe Unido
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2023 | Árabe Unido | 78 |
Oct 11, 2021 | Árabe Unido | 78 |
Jan 18, 2020 | Real Cartagena | 78 |
Feb 2, 2018 | Deportes Quindío | 78 |
Jun 1, 2017 | Real Cartagena | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pablo Escobar | HV(TC) | 37 | 78 | |||
11 | Armando Cooper | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
30 | Hárold Cummings | HV(C) | 32 | 78 | ||
20 | Dayron Benavides | HV(C) | 32 | 74 | ||
Víctor Griffith | DM,TV(C) | 23 | 72 | |||
Juan Villalobos | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 |