Full Name: Dayron Manuel Benavides Cabezas
Tên áo: BENAVIDES
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (May 9, 1991)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 87
CLB: Árabe Unido
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2023 | Árabe Unido | 74 |
Sep 8, 2022 | UD Universitario | 74 |
May 6, 2022 | UD Universitario | 75 |
Feb 5, 2022 | UD Universitario | 75 |
Jan 21, 2021 | Boyacá Chicó | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pablo Escobar | HV(TC) | 37 | 78 | |||
11 | Armando Cooper | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
30 | Hárold Cummings | HV(C) | 32 | 78 | ||
20 | Dayron Benavides | HV(C) | 33 | 74 | ||
Víctor Griffith | DM,TV(C) | 23 | 72 |