Full Name: Daniel Mojsov
Tên áo: MOJSOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Dec 25, 1987)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: GFK Tikvesh
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2023 | GFK Tikvesh | 78 |
Nov 19, 2022 | FK Bregalnica Štip | 78 |
Nov 15, 2022 | FK Bregalnica Štip | 80 |
Sep 14, 2022 | FK Bregalnica Štip | 80 |
Aug 24, 2021 | FK Bregalnica Štip | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Daniel Mojsov | HV(C) | 36 | 78 | ||
24 | Nikolay Hristov | TV(PC) | 34 | 77 | ||
5 | Uroš Mirković | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
10 | Zoran Danoski | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
21 | Aleksandar Varelovski | HV(PTC) | 35 | 76 | ||
12 | Stojan Dimovski | GK | 41 | 73 | ||
Almir Ćubara | HV(PC) | 26 | 76 | |||
10 | Ivan Ivanovski | TV,AM(PTC) | 28 | 73 | ||
9 | Dzemal Ibishi | F(C) | 23 | 75 | ||
Arian Rener | GK | 25 | 75 |