Full Name: Fabrizio Miccoli
Tên áo: MICCOLI
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 81
Tuổi: 44 (Jun 27, 1979)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Rubén Castro | Málaga CF |
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2015 | Birkirkara | 81 |
Jun 25, 2015 | Birkirkara | 81 |
Dec 15, 2014 | US Lecce | 81 |
Aug 15, 2014 | US Lecce | 83 |
Apr 15, 2014 | US Lecce | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enrico Pepe | HV(PC) | 34 | 75 | ||
20 | Federico Falcone | F(C) | 34 | 79 | ||
99 | Andrei Ciolacu | F(C) | 31 | 76 | ||
21 | Ryan Scicluna | TV(P) | 30 | 77 | ||
24 | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 72 | ||
1 | GK | 23 | 76 | |||
27 | TV(C) | 24 | 70 | |||
20 | Alexander Satariano | F(C) | 22 | 73 | ||
10 | Paul Mbong | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
36 | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |