Full Name: Andrey Zakharov
Tên áo: ZAKHAROV
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Aug 15, 1998)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2021 | FC Chertanovo | 75 |
Aug 22, 2021 | FC Chertanovo | 75 |
Oct 4, 2020 | FC Chertanovo | 75 |
Aug 2, 2019 | FC Chertanovo | 75 |
Jul 25, 2019 | FC Chertanovo | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Egor Rudkovskiy | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
6 | Nikita Suleymanov | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
13 | Vladimir Bartasevich | HV(PTC) | 30 | 77 | ||
3 | Egor Kondakov | HV(PTC) | 25 | 77 | ||
55 | Aleksandr Radionov | GK | 30 | 77 | ||
93 | Danila Molodnyakov | HV(C) | 22 | 72 | ||
41 | Radiy Yamlikhanov | HV(C) | 20 | 70 | ||
33 | Kirill Dudkin | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
8 | Artem Selyukov | TV,AM(C) | 26 | 68 | ||
Egor Pankov | F(C) | 21 | 65 | |||
19 | Aleksandr Frantsuzov | F(C) | 19 | 65 |