9
Radoslaw MAJEWSKI

Full Name: Radosław Majewski

Tên áo: MAJEWSKI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Dec 15, 1986)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 66

CLB: Znicz Pruszków

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2024Znicz Pruszków78
Jan 31, 2024Znicz Pruszków78
Sep 4, 2020Western Sydney Wanderers78
Sep 4, 2020Western Sydney Wanderers78
Aug 28, 2020Western Sydney Wanderers82
Jun 20, 2019Western Sydney Wanderers82
Jul 16, 2018Pogon Szczecin82
Jun 1, 2016Lech Poznań82
Mar 16, 2016PAE Veria82
Aug 23, 2015PAE Veria83
Aug 19, 2015PAE Veria84
Aug 3, 2015Nottingham Forest84
Jun 2, 2015Nottingham Forest84
Jun 1, 2015Nottingham Forest84
Jul 30, 2014Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Huddersfield Town84

Znicz Pruszków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Radoslaw MajewskiRadoslaw MajewskiTV(C),AM(PTC)3878
12
Piotr MisztalPiotr MisztalGK3773
6
Michal PawlikMichal PawlikHV,DM(C)2976
11
Pawel MoskwikPawel MoskwikHV,DM,TV,AM(T),F(TC)3273
80
Patryk PlewkaPatryk PlewkaDM,TV(C)2577
10
Bartlomiej Ciepiela
Legia Warszawa
DM,TV,AM(C)2373
7
Dominik SokolDominik SokolAM,F(PC)2572
99
Oskar KoprowskiOskar KoprowskiHV(TC),DM(C)2573
14
Vladyslav OkhronchukVladyslav OkhronchukHV,DM(C)2773
80
Dawid Olejarka
Wisla Kraków
TV,AM(C)2373
21
Daniel Stanclik
Miedź Legnica
F(C)2470
3
Patryk Romanowski
Motor Lublin
HV(TC),DM,TV(T)2063
30
Wiktor NowakWiktor NowakDM,TV(C)2068
26
Filip KendziaFilip KendziaHV(C)2767
8
Tymon ProczekTymon ProczekDM,TV,AM(C)2270
22
Krystian TabaraKrystian TabaraAM(PTC)2365
13
Kaito ImaiKaito ImaiTV,AM(C)2563
27
Kacper FlisiukKacper FlisiukAM(P),F(PC)1965