21
Daniel STANCLIK

Full Name: Daniel Stanclik

Tên áo: STANCLIK

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Mar 22, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 88

CLB: Miedź Legnica

On Loan at: Znicz Pruszków

Squad Number: 21

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024Miedź Legnica đang được đem cho mượn: Znicz Pruszków70
Jun 22, 2024Miedź Legnica70
Jun 21, 2024Miedź Legnica70
Jun 19, 2024Miedź Legnica đang được đem cho mượn: Znicz Pruszków70
Jun 2, 2024Miedź Legnica70

Znicz Pruszków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Radoslaw MajewskiRadoslaw MajewskiTV(C),AM(PTC)3878
12
Piotr MisztalPiotr MisztalGK3773
6
Michal PawlikMichal PawlikHV,DM(C)2976
11
Pawel MoskwikPawel MoskwikHV,DM,TV,AM(T),F(TC)3273
80
Patryk PlewkaPatryk PlewkaDM,TV(C)2477
1
Bartosz KlebaniukBartosz KlebaniukGK2276
10
Bartlomiej CiepielaBartlomiej CiepielaDM,TV,AM(C)2373
7
Dominik SokolDominik SokolAM,F(PC)2572
99
Oskar KoprowskiOskar KoprowskiHV(TC),DM(C)2573
14
Vladyslav OkhronchukVladyslav OkhronchukHV,DM(C)2773
80
Dawid OlejarkaDawid OlejarkaTV,AM(C)2273
21
Daniel StanclikDaniel StanclikF(C)2470
30
Wiktor NowakWiktor NowakDM,TV(C)2068
5
Dmytro YukhymovychDmytro YukhymovychHV,DM,TV(C)2873
26
Filip KendziaFilip KendziaHV(C)2767
8
Tymon ProczekTymon ProczekDM,TV,AM(C)2170
22
Krystian TabaraKrystian TabaraAM(PTC)2365
13
Kaito ImaiKaito ImaiTV,AM(C)2563
27
Kacper FlisiukKacper FlisiukAM(P),F(PC)1965