99
Oskar KOPROWSKI

Full Name: Oskar Koprowski

Tên áo: KOPROWSKI

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Mar 18, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 85

CLB: Znicz Pruszków

Squad Number: 99

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Znicz Pruszków73
Jun 22, 2024Znicz Pruszków73
Feb 9, 2024LKS Lodz73

Znicz Pruszków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Radoslaw MajewskiRadoslaw MajewskiTV(C),AM(PTC)3878
12
Piotr MisztalPiotr MisztalGK3773
6
Michal PawlikMichal PawlikHV,DM(C)2976
11
Pawel MoskwikPawel MoskwikHV,DM,TV,AM(T),F(TC)3273
80
Patryk PlewkaPatryk PlewkaDM,TV(C)2477
1
Bartosz KlebaniukBartosz KlebaniukGK2276
10
Bartlomiej Ciepiela
Legia Warszawa
DM,TV,AM(C)2373
7
Dominik SokolDominik SokolAM,F(PC)2572
99
Oskar KoprowskiOskar KoprowskiHV(TC),DM(C)2573
14
Vladyslav OkhronchukVladyslav OkhronchukHV,DM(C)2773
80
Dawid Olejarka
Wisla Kraków
TV,AM(C)2273
21
Daniel Stanclik
Miedź Legnica
F(C)2470
30
Wiktor NowakWiktor NowakDM,TV(C)2068
5
Dmytro YukhymovychDmytro YukhymovychHV,DM,TV(C)2873
26
Filip KendziaFilip KendziaHV(C)2767
8
Tymon ProczekTymon ProczekDM,TV,AM(C)2170
22
Krystian TabaraKrystian TabaraAM(PTC)2365
13
Kaito ImaiKaito ImaiTV,AM(C)2563
27
Kacper FlisiukKacper FlisiukAM(P),F(PC)1965