Full Name: Patryk Romanowski
Tên áo: ROMANOWSKI
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Feb 22, 2004)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Motor Lublin
On Loan at: Polonia Bytom
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2024 | Motor Lublin đang được đem cho mượn: Polonia Bytom | 63 |
Feb 1, 2024 | Motor Lublin đang được đem cho mượn: Polonia Bytom | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Patryk Stefanski | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
20 | Lukasz Zejdler | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
17 | Sebastian Steblecki | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
11 | Konrad Andrzejczak | AM,F(C) | 27 | 70 | ||
24 | Dominik Budzik | TV(C) | 27 | 70 | ||
6 | Daniel Ściślak | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
39 | Eryk Mirus | GK | 20 | 65 | ||
1 | Karol Szymkowiak | GK | 24 | 70 | ||
19 | Dawid Wolny | F(C) | 29 | 68 | ||
8 | Szymon Jopek | HV,DM(C) | 25 | 65 | ||
21 | Dawid Brzozowski | HV(PT),DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
9 | Kamil Wojtyra | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
28 | Bartosz Farbiszewski | HV(PTC) | 21 | 67 | ||
14 | Jakub Pochciol | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
5 | Patryk Romanowski | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 63 |