?
Filho MARQUINHO

Full Name: Marco Antônio De Mattos Filho

Tên áo: MARQUINHO

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Jul 3, 1986)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Cần cù
Sút xa
Điều khiển
Flair
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Lãnh đạo

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2022Figueirense78
Nov 16, 2022Figueirense80
Feb 15, 2022Figueirense80
Feb 9, 2022Figueirense82
Nov 18, 2021Figueirense82

Figueirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Rodrigues WilsonRodrigues WilsonGK4078
20
Farias CamiloFarias CamiloAM(PTC),F(PT)3876
Júnior SerginhoJúnior SerginhoHV(P),DM,TV(C)3876
Bruno MoraesBruno MoraesF(C)3573
Rodolfo CastroRodolfo CastroGK2973
Ilson CedricIlson CedricHV,DM,TV(P)2674
Jhony DouglasJhony DouglasHV,DM,TV(C)2776
33
Oliveira MarlysonOliveira MarlysonAM(PT),F(PTC)2679
26
Vinicius BarretaVinicius BarretaGK2572
Ruan Levine
EC Jacuipense
AM(PT),F(PTC)2573
Andrey NunesAndrey NunesF(C)2470
Guilherme PatoGuilherme PatoAM,F(PT)2376
Carneiro RuanCarneiro RuanGK3472
Bruno ParaíbaBruno ParaíbaF(C)3073
Eufrazio JefinhoEufrazio JefinhoF(C)3073
20
Bruno MichelBruno MichelAM(PTC),F(PT)2573
4
Ventura GenílsonVentura GenílsonHV(C)3472
30
Rafael RibeiroRafael RibeiroHV(C)2873
Rodolfo TitoRodolfo TitoHV,DM,TV(T)2773
Leonardo MaiaLeonardo MaiaHV,DM,TV(P),AM(PTC)2170
Léo BaianoLéo BaianoHV(P),DM,TV(PC)3273
Guilherme SouzaGuilherme SouzaHV(C)2870
Kayck Thomás
Audax Rio
HV(TC)2870
25
Henrique Rodrigues
Cruzeiro
DM,TV(C)2170