Christian FERNÁNDEZ

Full Name: Christian Fernández Salas

Tên áo: FERNÁNDEZ

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 39 (Oct 15, 1985)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2022CF Fuenlabrada78
Sep 21, 2022CF Fuenlabrada78
Jun 25, 2022Real Oviedo78
Jun 20, 2022Real Oviedo80
Jun 20, 2022Real Oviedo80
Jan 26, 2022Real Oviedo80
Jan 20, 2022Real Oviedo83
Sep 22, 2020Real Oviedo83
Sep 17, 2020Real Oviedo82
Sep 15, 2018Real Oviedo82
Jul 14, 2016Real Oviedo82
Jul 2, 2016UD Las Palmas82
Jul 1, 2016UD Las Palmas82
Dec 18, 2015UD Las Palmas đang được đem cho mượn: SD Huesca82
Sep 30, 2015UD Las Palmas đang được đem cho mượn: SD Huesca84

CF Fuenlabrada Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Cristóbal MárquezCristóbal MárquezTV,AM(C)4178
11
Dani NietoDani NietoAM,F(PT)3478
17
Fernando RuizFernando RuizTV,AM(P)3378
14
Álvaro BarbosaÁlvaro BarbosaAM(PC),F(PTC)3277
9
Cedric OmoiguiCedric OmoiguiAM(PT),F(PTC)3078
2
Carlos VigarayCarlos VigarayHV(PC)3078
23
Alejandro GalindoAlejandro GalindoTV(C)2975
4
Marcos MauroMarcos MauroHV(C)3478
13
Javier BelmanJavier BelmanGK2678
20
Sergio BenitoSergio BenitoF(C)2675
Ismael CasasIsmael CasasHV(PC)2479
10
Álvaro BravoÁlvaro BravoTV,AM(C)2773
6
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaHV,DM(C)2473
Manu GarridoManu GarridoF(C)2473
3
Álex BarbuÁlex BarbuHV(C)2380
37
Javi CurrásJavi CurrásTV,AM(C)2267
16
David AlbaDavid AlbaHV,DM(C)2672
23
Jeevan Chang-SangJeevan Chang-SangHV,DM,TV(P)2063