5
Pol BUESO

Full Name: Pol Bueso Paradís

Tên áo: BUESO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 39 (Apr 27, 1985)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: CD Arenteiro

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2022CD Arenteiro78
Aug 29, 2022CD Arenteiro78
Dec 6, 2016Hercules78
Nov 30, 2016Hercules80
Sep 6, 2016UCAM Murcia80
Aug 17, 2015UCAM Murcia80
Jan 27, 2015Gimnàstic Tarragona80
Jan 21, 2015Gimnàstic Tarragona79
Oct 14, 2014Albacete Balompié79
Nov 10, 2013Albacete Balompié79
Mar 21, 2013Salamanca CF79
Jul 16, 2012Valencia Mestalla79
Jul 8, 2012Valencia CF79

CD Arenteiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Pol BuesoPol BuesoHV(TC)3978
David FerreiroDavid FerreiroAM,F(PT)3778
Luis FernándezLuis FernándezAM,F(C)3178
22
Jordan SánchezJordan SánchezAM(PT),F(PTC)3477
14
Adrián CruzAdrián CruzTV,AM(C)3778
Tarsi AguadoTarsi AguadoTV(C)3076
11
Jaume CuéllarJaume CuéllarAM,F(PTC)2380
16
Vicente EsquerdoVicente EsquerdoTV,AM(C)2678
José PascuJosé PascuTV,AM(PC)2576
11
Cacabelos PibeCacabelos PibeAM(PTC)2973
Mangel PrendesMangel PrendesDM,TV(C)2373
15
Javi MorenoJavi MorenoHV(PC)2467
Iván MuñozIván MuñozHV(TC)2370
Marcos BaselgaMarcos BaselgaAM,F(PC)2675
Andrés Borge
Real Zaragoza
HV(PC),DM(P)2377
Iano Simão
RC Deportivo
HV,DM,TV(T)2673