Full Name: Matthew James Green
Tên áo: GREEN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jan 2, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2022 | Gloucester City | 73 |
Feb 5, 2022 | Gloucester City | 73 |
Dec 30, 2021 | Linfield | 73 |
Aug 28, 2021 | Linfield | 73 |
Mar 5, 2020 | Grimsby Town | 73 |
Jun 15, 2019 | Grimsby Town | 73 |
Jun 10, 2019 | Grimsby Town | 75 |
Jan 15, 2019 | Salford City | 75 |
Nov 19, 2018 | Lincoln City | 75 |
Oct 15, 2018 | Lincoln City | 75 |
Jun 26, 2017 | Lincoln City | 75 |
May 26, 2015 | Mansfield Town | 75 |
May 6, 2015 | Birmingham City | 75 |
Apr 25, 2014 | Birmingham City | 75 |
Jan 31, 2014 | Birmingham City | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jamie Reckord | HV,DM,TV(T) | 32 | 68 | |||
Kevin Dawson | TV(PC),AM(C) | 34 | 67 | |||
Daniel Leadbitter | HV(PC) | 33 | 70 | |||
Dayle Grubb | AM(PT) | 33 | 70 | |||
Elis Watts | HV,DM,TV(C) | 22 | 62 |