Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chartres
Tên viết tắt: CF
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Stade Jean Gallet (1,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Chartres
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kévin Bru | TV,AM(C) | 36 | 72 | ||
11 | Loris Arnaud | F(C) | 37 | 73 | ||
21 | Abdoulaye Fofana | HV(C) | 35 | 70 | ||
2 | Diaranké Fofana | HV(C) | 35 | 70 | ||
30 | Kevin Crépel | GK | 31 | 72 | ||
15 | Ibrahima Traoré | HV(C) | 36 | 70 | ||
0 | Antoine Bernasque | TV(C) | 23 | 71 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |