Full Name: Costel Fane Pantilimon

Tên áo: PANTILIMON

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Feb 1, 1987)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 203

Cân nặng (kg): 99

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Sức mạnh
Aerial Ability
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2022Al Muharraq SC77
Nov 25, 2022Al Muharraq SC77
Nov 21, 2022Al Muharraq SC80
Nov 17, 2022Al Muharraq SC80
Aug 1, 2022Al Muharraq SC80
Jul 24, 2021Denizlispor80
Jul 19, 2021Denizlispor83
Jun 24, 2021Denizlispor83
Sep 7, 2020Denizlispor83
Sep 4, 2020Denizlispor83
Jul 16, 2020AC Omonoia Nicosia83
Jan 30, 2020AC Omonoia Nicosia83
Feb 21, 2019Nottingham Forest83
Jul 3, 2018Nottingham Forest84
May 15, 2018Watford84

Al Muharraq SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Abdulwahab AliAbdulwahab AliTV(PTC)4073
Junior AuroJunior AuroHV(PT),DM,TV(P)2980
9
Mario FontanellaMario FontanellaF(C)3576
Firas ChaouatFiras ChaouatF(C)2879
28
Mohamed Ali TrabelsiMohamed Ali TrabelsiTV,AM(C)2775
8
Walid KarouiWalid KarouiDM,TV(C)2878
Lucas DiasLucas DiasHV(C)2976
14
Fabrício IsidoroFabrício IsidoroDM,TV,AM(C)3380
26
Gervásio OliveraGervásio OliveraHV,DM,TV(T)2475
21
Sayed Mohammed JafferSayed Mohammed JafferGK3978
Ibrahim SaadehIbrahim SaadehTV,AM(C)2475
10
Abdulwahab Al-MaloodAbdulwahab Al-MaloodAM(PTC)3478
3
Waleed Al-HayamWaleed Al-HayamHV(TC)3478
32
Abdullah Al-KhalasiAbdullah Al-KhalasiHV(C)2170
5
Amine BenadiAmine BenadiHV(C)3178
55
Rashed Al-HootiRashed Al-HootiHV,DM(PT)3578
7
Ahmed Al-SherooqiAhmed Al-SherooqiAM,F(T)2476