9
Firas CHAOUAT

Full Name: Firas Chaouat

Tên áo: CHAOUAT

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (May 8, 1996)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Étoile du Sahel

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2025Étoile du Sahel79
Jul 17, 2023Al Muharraq SC79
May 13, 2023Ismaily SC79
May 5, 2023Ismaily SC82
Sep 14, 2022Ismaily SC82
Apr 6, 2021CS Sfaxien82
Oct 7, 2020CS Sfaxien82
May 2, 2020CS Sfaxien82
May 1, 2020CS Sfaxien82
Apr 4, 2020CS Sfaxien đang được đem cho mượn: Abha Club82
Mar 30, 2020CS Sfaxien đang được đem cho mượn: Abha Club78
Jul 4, 2019CS Sfaxien78
Mar 4, 2019CS Sfaxien77
Nov 4, 2018CS Sfaxien76
Jun 4, 2018CS Sfaxien75

Étoile du Sahel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Mohamed Ben AmorMohamed Ben AmorDM,TV(C)3375
9
Firas ChaouatFiras ChaouatF(C)2979
33
Houssem DagdougHoussem DagdougHV(TC),DM(T)2676
19
Houssem Ben aliHoussem Ben aliHV,DM,TV(T),AM(PTC)2978
5
Nassim HnidNassim HnidHV(C)2878
17
Yassine ChamakhiYassine ChamakhiF(PTC)3078
15
Zied BoughattasZied BoughattasHV(C)3478
20
Malek BaayouMalek BaayouDM,TV(C)2678
7
Walid KarouiWalid KarouiDM,TV(C)2978
10
Mohamed KantéMohamed KantéAM(PT),F(PTC)2167
28
Raki AouaniRaki AouaniAM(PT),F(PTC)2078
25
Fedi Ben ChougFedi Ben ChougAM(PTC)3078
8
Oussama AbidOussama AbidDM,TV,AM(C)2278
26
Salaheddine GhedamsiSalaheddine GhedamsiHV(PC)2677
3
Ghofrane NaoualiGhofrane NaoualiHV(TC)2676
16
Raed GazzehRaed GazzehGK2170
22
Salah BarhoumiSalah BarhoumiTV(C),AM(TC)2168
30
Mohamed JebaliMohamed JebaliDM,TV,AM(C)2274
14
Adem OuertaniAdem OuertaniDM,TV(C)2272
11
Nizar SmichiNizar SmichiAM,F(PT)2574
Mohamed ZidMohamed ZidTV(C)2166
6
Cedrik GboCedrik GboDM,TV(C)2277
18
Wassim ChihiWassim ChihiAM(PTC)2373
Adem Ben FajriaAdem Ben FajriaAM,F(PT)2266
4
Chérif CamaraChérif CamaraHV(C)2273
40
Anas KhardaniAnas KhardaniGK1973
39
Mohamed Rayane LandolsiMohamed Rayane LandolsiGK1863