24
Caius LUNGU

Full Name: Caius Lungu

Tên áo: LUNGU

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Jun 2, 1989)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: CSC Dumbrăvița

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024CSC Dumbrăvița76
Aug 28, 2023Ripensia Timisoara76
Jun 15, 2023Ripensia Timisoara76
Jan 20, 2023Ripensia Timisoara76
Jul 16, 2020CSM Reșița76
Jul 16, 2020CSM Reșița76
Jul 27, 2019Ripensia Timisoara76
Jul 18, 2019Ripensia Timisoara75
Feb 2, 2015CSM Râmnicu Vâlcea75
Sep 27, 2013CSM Râmnicu Vâlcea75

CSC Dumbrăvița Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Gabriel TorjeGabriel TorjeAM(PTC),F(PT)3576
Cristian ScutaruCristian ScutaruHV,DM(C)3778
20
Cristian GavraCristian GavraF(C)3175
24
Alin IgneaAlin IgneaHV,DM(C)3576
24
Caius LunguCaius LunguHV,DM,TV(P)3576
Eduard PapEduard PapGK3078
Ionuţ PoianăIonuţ PoianăGK2772
Nicuşor FotaNicuşor FotaHV,DM(T)2876
Pedro HenriquePedro HenriqueF(C)3374
Marko SiskovMarko SiskovHV,DM(C)2770
Cristian PadurariuCristian PadurariuTV(C)2873
Claudiu AproClaudiu AproHV(TC)2876
27
Mediop NdiayeMediop NdiayeF(C)3374
Francisc CristeaFrancisc CristeaAM(PTC)2473
8
Adrian ZaluschiAdrian ZaluschiDM,TV,AM,F(C)3571
Marian BrasoveanuMarian BrasoveanuGK1968
Marius AldescuMarius AldescuGK2167
Fabiano Cibi
UTA Arad
DM,TV(C)1963
21
Nicolae SofranNicolae SofranHV,DM(P)2370
Patrick PascalauPatrick PascalauF(C)1965
Ionut Anisorac
UTA Arad
HV,DM,TV(T)2067
Ahmet Ekmekci
UTA Arad
AM,F(C)2063
Herald MarkuHerald MarkuTV,AM(TC)2877
99
Cosmin GladunCosmin GladunHV(TC),DM,TV(T)2370