André ALVES

Full Name: André Alves Dos Santos

Tên áo: ALVES

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 41 (Oct 15, 1983)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2019Mezőkövesd-Zsóry SE82
Jan 10, 2019Mezőkövesd-Zsóry SE82
Feb 8, 2017Anorthosis Famagusta82
Jun 24, 2015AEK Larnaca82
Oct 20, 2014Panetolikos82
Oct 15, 2014Panetolikos84
May 31, 2014Panetolikos84
Mar 28, 2014Dubai CSC84
Jan 13, 2014Kaposvári Rákóczi84
Oct 8, 2013Dubai CSC84
Sep 23, 2013Dubai CSC84
Jul 1, 2013Dubai CSC84
Mar 28, 2013AC Omonia Nicosia84
Mar 19, 2012AC Omonia Nicosia84
Jan 31, 2012AC Omonia Nicosia84

Mezőkövesd-Zsóry SE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Lukács BöleLukács BöleAM(PTC)3574
19
Jairo SamperioJairo SamperioAM,F(PT)3177
21
Dániel FarkašDániel FarkašHV,DM,TV(P)3273
15
Marko BrtanMarko BrtanDM,TV(C)3475
14
Aleksandr KarnitskiyAleksandr KarnitskiyHV,DM,TV(C)3675
94
Benjámin CsekeBenjámin CsekeDM,TV,AM(C)3077
30
Patrik Posztobányi
Puskás Akadémia FC
HV,DM(C)2272
4
Vanja ZvekanovVanja ZvekanovDM,TV(C)2475
77
Sándor VajdaSándor VajdaHV,DM,TV(T),AM(PTC)3377
24
Tamás CseriTamás CseriAM(PTC)3776
11
Ákos Szendrei
FC DAC Dunajská Streda
AM(PT),F(PTC)2271
29
Zsolt KojnokZsolt KojnokHV,DM,TV(P)2471
11
József SzalaiJózsef SzalaiF(C)2272
Zalán KállaiZalán KállaiAM(PT),F(PTC)2167
Máté KotulaMáté KotulaHV,DM,TV(T)2371
Roland LehoczkyRoland LehoczkyHV(C)2373
6
Bálint IllésBálint IllésTV(C)2067