Camilo ZUÑIGA

Full Name: Juan Camilo Zúñiga Mosquera

Tên áo: ZUÑIGA

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 39 (Dec 14, 1985)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2018Atlético Nacional83
Mar 7, 2018Atlético Nacional83
Jan 31, 2018Atlético Nacional84
Nov 28, 2017SSC Napoli84
May 26, 2017SSC Napoli85
May 19, 2017SSC Napoli đang được đem cho mượn: Watford85
Dec 28, 2016SSC Napoli đang được đem cho mượn: Watford86
Jul 20, 2016SSC Napoli đang được đem cho mượn: Watford87
Jul 18, 2016SSC Napoli đang được đem cho mượn: Watford87
Jun 2, 2016SSC Napoli87
Jun 1, 2016SSC Napoli87
May 13, 2016SSC Napoli đang được đem cho mượn: Bologna FC87
Jan 14, 2016SSC Napoli đang được đem cho mượn: Bologna FC88
Dec 11, 2015SSC Napoli88
Jun 25, 2015SSC Napoli89

Atlético Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
David OspinaDavid OspinaGK3685
8
Edwin CardonaEdwin CardonaAM(TC)3282
16
William TesilloWilliam TesilloHV(TC)3584
8
Mateus UribeMateus UribeDM,TV(C)3487
27
Dairon AsprillaDairon AsprillaAM,F(PT)3382
9
Alfredo MorelosAlfredo MorelosF(C)2986
7
Andrés SarmientoAndrés SarmientoAM(PT),F(PTC)2780
34
David AgudeloDavid AgudeloGK2873
Camilo CándidoCamilo CándidoHV,DM,TV,AM(T)3083
Billy ArceBilly ArceAM(PTC),F(PT)2782
6
Andrés Felipe RománAndrés Felipe RománHV,DM,TV(P)2982
21
Jorman Campuzano
Boca Juniors
DM,TV(C)2985
33
Sebastián GuzmánSebastián GuzmánDM,TV(C)2877
Yéiler GóezYéiler GóezDM,TV(C)2578
16
Yair MenaYair MenaAM(PT),F(PTC)2573
18
Marino HinestrozaMarino HinestrozaAM(PTC),F(PT)2381
César Haydar
RB Bragantino
HV(TC)2480
25
Luis MarquinezLuis MarquinezGK2276
Alexis EstupiñánAlexis EstupiñánHV(C)2467
15
Harlen CastilloHarlen CastilloGK3179
Luis SeguraLuis SeguraAM,F(P)2070
13
Juan TorresJuan TorresTV(C),AM(PTC)2177
36
Juan José AriasJuan José AriasHV(C)2176
37
Jayder AsprillaJayder AsprillaAM(T),F(TC)2270
80
Andrés SalazarAndrés SalazarHV,DM,TV,AM(T)2278
28
Simón GarcíaSimón GarcíaHV(TC)2073
30
Kevin ParraKevin ParraAM,F(PTC)2275
32
Kilian ToscanoKilian ToscanoDM,TV(C)2173
Yeicar PerlazaYeicar PerlazaHV(PC)2265
34
Mateo ValenciaMateo ValenciaGK2165
Andy BatiojaAndy BatiojaAM,F(PT)1965
33
Royer CaicedoRoyer CaicedoHV(C)1970
36
Cristian UribeCristian UribeHV,DM,TV(P)1770
26
Elkin RiveroElkin RiveroDM,TV(C)1975