21
Jhon DUQUE

Full Name: Jhon Fredy Duque Arias

Tên áo: DUQUE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Jun 4, 1992)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Independiente Santa Fé

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2024Independiente Santa Fé80
Jul 28, 2024Atlético Nacional80
Aug 6, 2022Atlético Nacional80
Aug 1, 2022Atlético Nacional82
Jan 4, 2022Atlético Nacional82

Independiente Santa Fé Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Hugo RodallegaHugo RodallegaF(C)3983
22
Elvis PerlazaElvis PerlazaHV,DM,TV(PT)3582
10
Vladimir HernándezVladimir HernándezAM(PTC)3578
16
Dani TorresDani TorresDM,TV(C)3580
1
Andrés MosqueraAndrés MosqueraGK3382
30
Dairon MosqueraDairon MosqueraHV(TC),DM,TV(T)3280
8
Juan ZuluagaJuan ZuluagaHV(P),DM,TV(PC)3180
19
José Gabriel RamírezJosé Gabriel RamírezDM(C),TV(TC)3473
21
Jhon DuqueJhon DuqueDM,TV(C)3280
7
Jown CardonaJown CardonaAM,F(TC)2978
3
Marcelo OrtizMarcelo OrtizHV(PC)3082
17
Jordy MonroyJordy MonroyHV(PC),DM,TV(P)2878
23
Santiago MosqueraSantiago MosqueraAM,F(PTC)2980
29
Julián Millán
Internacional de Palmira
HV(TC),DM(C)2682
28
Edwar LópezEdwar LópezAM(PT),F(PTC)2980
Alexander PorrasAlexander PorrasHV,DM(P),TV(PC)2573
20
Yílmar VelásquezYílmar VelásquezHV,DM(C)2582
2
Facundo AgüeroFacundo AgüeroHV(PC)2978
15
Iván ScarpetaIván ScarpetaHV(C)2880
4
David RamírezDavid RamírezHV(C)2278
9
Agustín Rodríguez
Juventud de Las Piedras
F(C)2681
14
Jhojan TorresJhojan TorresDM,TV(C)2080
Daniel GarcíaDaniel GarcíaAM(P),F(PC)2267
18
Jhon MeléndezJhon MeléndezHV,DM(P),TV,AM(PC)2277
25
Santiago Cuero
Fortaleza CEIF
HV,DM,TV(T)2073
Luis RenteríaLuis RenteríaHV,DM,TV(T)1965