11
Daniel MANTILLA

Full Name: Daniel Andrés Mantilla Ossa

Tên áo: MANTILLA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Dec 25, 1996)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: Deportivo Cali

On Loan at: Millonarios

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 13, 2024Deportivo Cali đang được đem cho mượn: Millonarios82
Oct 20, 2024Millonarios82
Sep 25, 2024Millonarios82
Aug 18, 2024Deportivo Cali82
Aug 4, 2024Deportivo Cali82

Millonarios Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Radamel FalcaoRadamel FalcaoF(C)3883
20
Danovis BangueroDanovis BangueroHV,DM,TV(T),AM(TC)3582
12
Diego NovoaDiego NovoaGK3578
14
David SilvaDavid SilvaTV(C),AM(PTC)3783
8
Daniel GiraldoDaniel GiraldoDM,TV(C)3282
17
Jorge AriasJorge AriasHV(TC)3282
21
Juan Carlos PereiraJuan Carlos PereiraDM,TV,AM(C)3180
6
Sergio MosqueraSergio MosqueraHV(C)3082
31
Álvaro MonteroÁlvaro MonteroGK2985
1
Iván ArboledaIván ArboledaGK2882
32
Santiago GiordanaSantiago GiordanaAM(PT),F(PTC)2982
23
Leonardo CastroLeonardo CastroAM(PT),F(PTC)3284
10
Daniel CatañoDaniel CatañoTV(C),AM(PTC)3283
28
Stiven VegaStiven VegaHV(P),DM,TV(PC)2682
26
Andrés LlinásAndrés LlinásHV(C)2785
4
Juan Pablo VargasJuan Pablo VargasHV(C)2984
16
Jader ValenciaJader ValenciaAM,F(TC)2580
11
Daniel MantillaDaniel MantillaAM(PTC)2782
3
Omar BertelOmar BertelHV,DM,TV(T)2882
15
Jhon CórdobaJhon CórdobaAM(PT),F(PTC)2480
7
Felix CharrupíFelix CharrupíTV(C),AM(PTC)2380
Camilo RomeroCamilo RomeroGK2367
30
Ricardo RosalesRicardo RosalesHV,DM,TV(P)2373
18
Daniel RuizDaniel RuizAM(PTC),F(PT)2384
Diego AbadíaDiego AbadíaF(C)2573
77
Kevin PalaciosKevin PalaciosHV,DM(T),TV,AM(PT)2473
29
Alex MorenoAlex MorenoHV(C)2277
36
Samuel AsprillaSamuel AsprillaHV,DM(T)2173
22
Delvin AlfonzoDelvin AlfonzoHV,DM(PT)2482
24
Jovani WelchJovani WelchDM,TV(C)2576
25
Luis ParedesLuis ParedesAM,F(P)2378
33
Nicolás ArévaloNicolás ArévaloDM(C),TV(PC)2173
34
Sander NavarroSander NavarroHV,DM,TV(P)2177
37
Jhoan HernándezJhoan HernándezHV(TC),DM(T)1877
42
Jhon LargachaJhon LargachaTV,AM(PT)2375
41
Brayan CampazBrayan CampazAM(PT),F(PTC)2065
13
Juan RamírezJuan RamírezAM(PTC)2276
Darwin CortésDarwin CortésHV(TC)1765
Neymar SánchezNeymar SánchezAM,F(T)2165