?
Cenk GÖNEN

Full Name: Cenk Gönen

Tên áo: GÖNEN

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 36 (Feb 21, 1988)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Esenler Erokspor70
Sep 2, 2024Esenler Erokspor76
Nov 21, 2023Esenler Erokspor76
Aug 8, 2023Kayserispor76
Jan 19, 2023Kayserispor76
Jan 12, 2023Kayserispor78
Sep 16, 2022Kayserispor78
Jun 14, 2022Kayserispor78
Sep 15, 2021Kayserispor78
Sep 9, 2020Denizlispor78
Apr 9, 2020Alanyaspor78
Jan 31, 2020Alanyaspor78
Oct 9, 2019Málaga CF78
Jun 19, 2018Málaga CF78
Jul 19, 2017Málaga CF83

Esenler Erokspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
78
Júnior FernándesJúnior FernándesAM(PT),F(PTC)3678
26
Ryan JackRyan JackDM,TV(C)3285
98
Ercüment KafkasyaliErcüment KafkasyaliGK3973
5
Sakib AytaçSakib AytaçHV,DM,TV(T)3378
7
Kevin Nzuzi MataKevin Nzuzi MataAM(PT),F(PTC)3075
4
Tugay KaçarTugay KaçarDM,TV(C)3175
21
Óscar PinchiÓscar PinchiTV(C),AM(PTC)2981
53
Mucahid AlbayrakMucahid AlbayrakHV,DM,TV(T)3377
77
Oguz CeylanOguz CeylanHV,DM,TV(P)3477
16
Cagatay YilmazCagatay YilmazAM,F(PT)2573
29
Tavares JairTavares JairDM,TV(C)3079
1
Ekrem Kilicarslan
Ankara Keçiörengücü
GK2770
14
Metehan Mert
Konyaspor
HV(PC)2577
9
Hamza CatakovicHamza CatakovicAM(C),F(PTC)2879
6
Janne-Pekka Laine
Caykur Rizespor
TV,AM(C)2477
20
Benhur Keser
Caykur Rizespor
AM(PT),F(PTC)2880
8
Alper KaramanAlper KaramanDM,TV,AM(C)2873
15
Francis Nzaba
Istanbul Başakşehir
HV(C)2277
80
Berkay Aydogmus
Istanbul Başakşehir
TV,AM(C)2173
11
Mame Mor Faye
Caykur Rizespor
AM,F(PT)1973
34
Ege Baran SahillioğluEge Baran SahillioğluGK2363
3
Eşref KorkmazoğluEşref KorkmazoğluHV,DM,TV(T)3072
41
Sefa NarinSefa NarinDM,TV(C)3074
20
Maksut TaşkiranMaksut TaşkiranTV,AM(C)2972
Mehmet AygünMehmet AygünTV(C),AM(TC)2263
Muhammet Harun GençMuhammet Harun GençTV(C),AM(PC)2063
10
Altar Han HidayetoğluAltar Han HidayetoğluAM(PT),F(PTC)2370
17
Abuzer TopluAbuzer TopluF(C)3468
99
Ertuğrul İdris FuratErtuğrul İdris FuratAM(PT),F(PTC)2365
70
Furkan OrakFurkan OrakAM(PT)2363