Full Name: Sebastian Tyrala
Tên áo: TYRALA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 36 (Feb 22, 1988)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2017 | 1. FSV Mainz 05 II | 79 |
Jun 27, 2017 | 1. FSV Mainz 05 II | 79 |
Jun 9, 2014 | Rot-Weiß Erfurt | 79 |
Dec 6, 2013 | SpVgg Greuther Fürth | 79 |
Jan 3, 2013 | SpVgg Greuther Fürth | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Denis Linsmayer | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
8 | Julian Derstroff | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
4 | Maurice Trapp | HV(TC) | 32 | 79 | ||
6 | Behadil Sabani | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
19 | TV(C) | 20 | 70 | |||
23 | Maximilian Kinzig | GK | 20 | 65 | ||
2 | Jean-Marie Nadjombe | HV,DM,TV(PT) | 22 | 67 | ||
13 | Dominik Crljenec | HV,DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
15 | HV,DM(C) | 22 | 67 | |||
45 | HV,DM(C) | 18 | 70 | |||
DM,TV(C) | 18 | 60 | ||||
AM(PTC) | 19 | 63 | ||||
HV,DM,TV(P) | 17 | 60 | ||||
DM,TV(C) | 18 | 60 | ||||
HV,DM,TV(P),AM(PT) | 18 | 65 | ||||
HV(C) | 21 | 70 | ||||
HV,DM(C) | 18 | 65 | ||||
22 | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | |||
48 | F(C) | 21 | 70 | |||
AM,F(C) | 21 | 70 |