Full Name: Diego Steven Gómez Maldonado
Tên áo: GÓMEZ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 35 (Oct 21, 1988)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2023 | Llaneros FC | 79 |
Jul 8, 2022 | Llaneros FC | 79 |
Oct 5, 2021 | Unión Magdalena | 79 |
Jan 29, 2021 | Tigres FC | 79 |
Oct 7, 2020 | Tigres FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Juan Guillermo Domínguez | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 73 | ||
9 | Harold Reina | F(C) | 33 | 79 | ||
10 | Bryan Urueña | TV,AM(PTC) | 28 | 77 | ||
Miller Mosquera | HV(TC),DM(C) | 31 | 78 | |||
2 | Jhonathan Muñoz | HV(PTC) | 35 | 78 | ||
11 | Geovan Montes | HV,DM(PT) | 28 | 75 | ||
29 | Duman Herrera | F(PTC) | 28 | 75 | ||
Cristian Valencia | HV(TC) | 32 | 76 | |||
Federico Arbeláez | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 76 | |||
17 | Roberto Ordóñez | F(C) | 38 | 77 | ||
Agustín Verdugo | DM,TV(C) | 26 | 77 | |||
Yadir Meneses | TV(C),AM(PC) | 24 | 73 | |||
Jhon Ortíz | TV(C) | 23 | 67 | |||
28 | José Gómez | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | ||
26 | Kevin Quejada | F(C) | 21 | 70 | ||
27 | Duván Mosquera | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
21 | Néider Ospina | AM,F(P) | 21 | 75 | ||
33 | Jhildrey Lasso | HV,DM,TV(T) | 21 | 76 |