Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Santa Coloma
Tên viết tắt: SC
Năm thành lập: 1986
Sân vận động: DEVK-Arena (1,000)
Giải đấu: Primera Divisiò
Địa điểm: Santa Coloma
Quốc gia: Andorra
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Daniel Toribio | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
24 | Cristian Novoa | F(PTC) | 33 | 78 | ||
0 | Rufo Herráiz | AM,F(PTC) | 32 | 77 | ||
23 | Moisés San Nicolás | HV,TV(PC),DM(P) | 31 | 63 | ||
21 | Octavio Páez | TV,AM(C) | 24 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Luis Blanco Torrado |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera Divisiò | 14 |
Cup History | Titles | |
Supercopa Andorrana | 8 | |
Copa Constitució | 11 |
Cup History | ||
Supercopa Andorrana | 2019 | |
Copa Constitució | 2018 | |
Supercopa Andorrana | 2017 | |
Supercopa Andorrana | 2016 | |
Supercopa Andorrana | 2015 | |
Copa Constitució | 2013 | |
Copa Constitució | 2012 | |
Copa Constitució | 2009 | |
Supercopa Andorrana | 2008 | |
Supercopa Andorrana | 2007 | |
Copa Constitució | 2007 | |
Copa Constitució | 2006 | |
Copa Constitució | 2005 | |
Supercopa Andorrana | 2005 | |
Copa Constitució | 2004 | |
Copa Constitució | 2003 | |
Supercopa Andorrana | 2003 | |
Copa Constitució | 2001 | |
Copa Constitució | 1991 |
Đội bóng thù địch | |
FC Lusitanos | |
UE Sant Julià | |
UE Santa Coloma |